Đọc nhanh: 朝柄 (triều bính). Ý nghĩa là: triều bính.
朝柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều bính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝柄
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
柄›