部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鼌 (_). Ý nghĩa là: một loại rùa biển, họ Trào, con rùa biển.
鼌 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. một loại rùa biển
类似龟的一种动物
✪ 2. họ Trào
姓名
✪ 3. con rùa biển
sea turtle
✪ 4. họ Chao
surname Chao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼌
鼌›
Tập viết