cháo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại rùa biển, họ Trào, con rùa biển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. một loại rùa biển

类似龟的一种动物

✪ 2. họ Trào

姓名

✪ 3. con rùa biển

sea turtle

✪ 4. họ Chao

surname Chao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mãnh 黽 (+1 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Triều , Trào
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一丨フ一一フ
    • Thương hiệt:XAMRU (重日一口山)
    • Bảng mã:U+9F0C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp