Đọc nhanh: 朝云 (triều vân). Ý nghĩa là: chỉ Thần nữ Vu Sơn..
朝云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ Thần nữ Vu Sơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝云
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
朝›