Đọc nhanh: 望月 (vọng nguyệt). Ý nghĩa là: trăng rằm; trăng tròn; vọng nguyệt.
望月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăng rằm; trăng tròn; vọng nguyệt
望日的月亮也叫满月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望月
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 望月 时 月亮 特别 圆满
- Vào đêm rằm, mặt trăng đặc biệt tròn trịa.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 惟 二月 既望
- ngày mười sáu tháng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 今天 是 农历 的 望 月夜
- Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
望›