Đọc nhanh: 朗姆酒 (lãng mỗ tửu). Ý nghĩa là: Rượu rum, rhum; rượu rum.
朗姆酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu rum
✪ 2. rhum; rượu rum
以甘蔗糖料为原料, 经原料处理、酒精发酵、蒸馏取酒、入像木桶陈酿后, 形成的具有特殊色、香、味的蒸馏酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗姆酒
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
朗›
酒›