Đọc nhanh: 朔庄 (sóc trang). Ý nghĩa là: Sóc Trăng; tỉnh Sóc Trăng.
✪ 1. Sóc Trăng; tỉnh Sóc Trăng
省越南地名南越西部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朔庄
- 今年 的 庄稼 比 去年 更强
- Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 在 研究 东方朔 画赞
- Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.
- 他 在 一个 小 村庄 诞生
- Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
- 他 姓 庄
- Anh ấy họ Trang.
- 他 的 谈话 很 庄重
- Lời nói của anh ấy rất trang nghiêm.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 他 是 我们 庄子 里 的 人
- anh ấy là người làng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
朔›