服装秀 fúzhuāng xiù
volume volume

Từ hán việt: 【phục trang tú】

Đọc nhanh: 服装秀 (phục trang tú). Ý nghĩa là: chương trình quần áo, buổi trình diễn thời trang. Ví dụ : - 我想让塞吉参加你的服装秀 Tôi cần Sage có mặt trong buổi trình diễn thời trang của bạn.

Ý Nghĩa của "服装秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服装秀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chương trình quần áo

clothes show

✪ 2. buổi trình diễn thời trang

fashion show

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng ràng 塞吉 sāijí 参加 cānjiā de 服装秀 fúzhuāngxiù

    - Tôi cần Sage có mặt trong buổi trình diễn thời trang của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装秀

  • volume volume

    - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 衣服 yīfú dōu bāo 捆起来 kǔnqǐlai 装进 zhuāngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 流行 liúxíng 女装 nǚzhuāng zhōng 韩风 hánfēng de 面包 miànbāo 一直 yìzhí dōu shì hěn huǒ

    - Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 闺蜜 guīmì 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.

  • volume volume

    - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

  • volume volume

    - xiǎng ràng 塞吉 sāijí 参加 cānjiā de 服装秀 fúzhuāngxiù

    - Tôi cần Sage có mặt trong buổi trình diễn thời trang của bạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 穿着 chuānzhe 绅士 shēnshì de 服装 fúzhuāng

    - Mọi người đều mặc quần áo lịch sự.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 服装 fúzhuāng 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao