Đọc nhanh: 朋克 (bằng khắc). Ý nghĩa là: punk (phong cách âm nhạc) (loanword). Ví dụ : - 我觉得先让布兰迪做个小朋克 Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
朋克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. punk (phong cách âm nhạc) (loanword)
punk (music style) (loanword)
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋克
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 我 给 朋友 买 了 一盒 巧克力
- Tôi mua một hộp socola cho bạn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
朋›