有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tải hoán tiếp khí】

Đọc nhanh: 有载换接器 (hữu tải hoán tiếp khí). Ý nghĩa là: Bộ chỉnh áp chịu tải.

Ý Nghĩa của "有载换接器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有载换接器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ chỉnh áp chịu tải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有载换接器

  • volume volume

    - duì 嫁接 jiàjiē 果树 guǒshù yǒu 丰富 fēngfù de 经验 jīngyàn

    - anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.

  • volume volume

    - de 武器 wǔqì yǒu 一面 yímiàn gàn

    - Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.

  • volume volume

    - 为了 wèile 避嫌 bìxián 没有 méiyǒu 接受 jiēshòu 礼物 lǐwù

    - Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu le 应有 yīngyǒu de 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy đã nhận sự trừng phạt mà anh ấy đáng phải chịu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 接着 jiēzhe 工作 gōngzuò 没有 méiyǒu 休息 xiūxī

    - Họ tiếp tục làm việc mà không nghỉ.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 顾虑 gùlǜ jiù 直接 zhíjiē shuō

    - Có băn khoăn gì cứ nói thẳng.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō 的话 dehuà 眼下 yǎnxià de shì 没有 méiyǒu 直接 zhíjiē 关系 guānxì

    - Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao