有码 yǒu mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hữu mã】

Đọc nhanh: 有码 (hữu mã). Ý nghĩa là: pixelated hoặc kiểm duyệt (của video).

Ý Nghĩa của "有码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pixelated hoặc kiểm duyệt (của video)

pixelated or censored (of video)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有码

  • volume volume

    - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu yǒu 号码 hàomǎ suǒ de 原型 yuánxíng 想要 xiǎngyào 校验 jiàoyàn

    - Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú yǒu 不同 bùtóng de 尺码 chǐmǎ

    - Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.

  • volume volume

    - lián 起码 qǐmǎ de 礼貌 lǐmào dōu 没有 méiyǒu

    - Anh ấy đến phép lịch sự tối thiểu cũng không có.

  • volume

    - 码头 mǎtóu shàng yǒu 很多 hěnduō 货物 huòwù

    - Trên bến đò có nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - 渔人 yúrén 码头 mǎtóu yǒu 很多 hěnduō 渔船 yúchuán

    - Bến đò của ngư dân có nhiều thuyền đánh cá.

  • volume volume

    - 日历表 rìlìbiǎo 没有 méiyǒu 密码保护 mìmǎbǎohù 这样 zhèyàng jiù 可以 kěyǐ 定制 dìngzhì 满足 mǎnzú nín de 需要 xūyào

    - Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao