Đọc nhanh: 有码 (hữu mã). Ý nghĩa là: pixelated hoặc kiểm duyệt (của video).
有码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pixelated hoặc kiểm duyệt (của video)
pixelated or censored (of video)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有码
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
- 他 连 起码 的 礼貌 都 没有
- Anh ấy đến phép lịch sự tối thiểu cũng không có.
- 码头 上 有 很多 货物
- Trên bến đò có nhiều hàng hóa.
- 渔人 码头 有 很多 渔船
- Bến đò của ngư dân có nhiều thuyền đánh cá.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
码›