Đọc nhanh: 有病吧你 (hữu bệnh ba nhĩ). Ý nghĩa là: Có bệnh à.
有病吧你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có bệnh à
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有病吧你
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 你 是不是 有 病狂 ?
- Em có bị điên không?
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 你 放心 吧 一切 有 我 担待
- anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
- 你 放量 吃 吧 , 有的是
- thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích.
- 你 放心 去 吧 , 家里 的 事 有 我 照看
- anh yên tâm đi đi, việc nhà có tôi trông nom rồi.
- 我 有点 紧张 , 还是 你 先 说 吧
- Tôi hơi lo lắng, hay bạn nói trước đi.
- 你 有空 吗 ? 我们 去 喝咖啡 吧
- Bạn rảnh không? Chúng ta đi uống cà phê nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
吧›
有›
病›