Đọc nhanh: 有求必应 (hữu cầu tất ứng). Ý nghĩa là: cầu được ước thấy; cầu sao được vậy; xin gì được nấy; hữu cầu tất ứng.
有求必应 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu được ước thấy; cầu sao được vậy; xin gì được nấy; hữu cầu tất ứng
只要有人请求就一定答应
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有求必应
- 茱莉亚 对 我 有求必应
- Julia muốn cho tôi tất cả những gì tôi muốn.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 我 向 他 请教 , 他 总是 有求必应
- tôi đã xin lời khuyên từ anh ấy và anh ấy luôn trả lời tôi.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
必›
有›
求›