有染 yǒu rǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hữu nhiễm】

Đọc nhanh: 有染 (hữu nhiễm). Ý nghĩa là: có quan hệ tình cảm với ai đó, có chuyện.

Ý Nghĩa của "有染" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有染 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có quan hệ tình cảm với ai đó

to have an affair with sb

✪ 2. có chuyện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有染

  • volume volume

    - lán 衣服 yīfú 有些 yǒuxiē 白不呲咧 báibùcīliě de 应该 yīnggāi 染一染 rǎnyīrǎn le

    - bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

  • volume volume

    - 大气污染 dàqìwūrǎn duì 环境 huánjìng 有害 yǒuhài

    - Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài yǒu 一种 yīzhǒng 病毒感染 bìngdúgǎnrǎn

    - Có một bệnh nhiễm vi-rút

  • volume volume

    - 接种 jiēzhòng 疫苗 yìmiáo duì 预防 yùfáng 传染病 chuánrǎnbìng 肯定 kěndìng yǒu 好处 hǎochù

    - Tiêm phòng chắc chắn là tốt để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm.

  • volume volume

    - 染发剂 rǎnfàjì yǒu 过氧化物 guòyǎnghuàwù

    - Thuốc nhuộm tóc có peroxide.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 淡淡 dàndàn 几笔 jǐbǐ què 这幅 zhèfú 山水 shānshuǐ 点染 diǎnrǎn hěn yǒu 神韵 shényùn

    - chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.

  • volume volume

    - 重工业 zhònggōngyè 排放 páifàng de 有毒 yǒudú 化学物质 huàxuéwùzhì 污染 wūrǎn zhe 我们 wǒmen de 河流 héliú

    - Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 期待 qīdài yǒu 一天 yìtiān 终于 zhōngyú 消灭 xiāomiè 这种 zhèzhǒng 细菌 xìjūn 感染 gǎnrǎn

    - Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao