儒吏 rú lì
volume volume

Từ hán việt: 【nho lại】

Đọc nhanh: 儒吏 (nho lại). Ý nghĩa là: nho lại.

Ý Nghĩa của "儒吏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儒吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nho lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒吏

  • volume volume

    - 刀笔 dāobǐ

    - thư lại

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ 创立 chuànglì 儒学 rúxué

    - Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.

  • volume volume

    - 吏治 lìzhì 严明 yánmíng

    - quan chánh trực.

  • volume volume

    - 酷吏 kùlì

    - quan lại độc ác.

  • volume volume

    - 大吏 dàlì

    - quan to.

  • volume volume

    - 博士 bóshì 负责 fùzé 讲授 jiǎngshòu 儒家 rújiā 经典 jīngdiǎn

    - Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.

  • volume volume

    - 儒家文化 rújiāwénhuà yùn 智慧 zhìhuì

    - Văn hóa Nho gia chứa đựng trí tuệ.

  • volume volume

    - 四书 sìshū shì 儒家 rújiā 最早 zuìzǎo de 经典 jīngdiǎn

    - Tứ Thư là tác phẩm kinh điển sớm nhất của Nho gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao