Đọc nhanh: 儒吏 (nho lại). Ý nghĩa là: nho lại.
儒吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nho lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒吏
- 刀笔 吏
- thư lại
- 孔子 创立 儒学
- Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.
- 吏治 严明
- quan chánh trực.
- 酷吏
- quan lại độc ác.
- 大吏
- quan to.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 儒家文化 蕴 智慧
- Văn hóa Nho gia chứa đựng trí tuệ.
- 四书 是 儒家 最早 的 经典
- Tứ Thư là tác phẩm kinh điển sớm nhất của Nho gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
吏›