Đọc nhanh: 月子病 (nguyệt tử bệnh). Ý nghĩa là: bệnh hậu sản.
月子病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh hậu sản
产褥热的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月子病
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 他 为 孩子 的 病 着急
- Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.
- 他 买 了 些 饮子 治病
- Anh ấy mua một ít thuốc nước để chữa bệnh.
- 听说 孩子 病 了 , 他 心里 有点 着 忙
- nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
- 他病 了 几个 月 , 现在 才能 下 地
- anh ấy ốm mấy tháng rồi, nay mới ngồi dậy được.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 她 已经 有 了 六七个 月 的 身子
- cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
月›
病›