部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 抈 (_). Ý nghĩa là: dao động; lung lay, bẻ gãy.
抈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dao động; lung lay
动摇
✪ 2. bẻ gãy
折断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抈
抈›
Tập viết