yuè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dao động; lung lay, bẻ gãy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dao động; lung lay

动摇

✪ 2. bẻ gãy

折断

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:一丨一ノフ一一
    • Thương hiệt:QB (手月)
    • Bảng mã:U+6288
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp