月光 yuèguāng
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt quang】

Đọc nhanh: 月光 (nguyệt quang). Ý nghĩa là: ánh trăng; ánh sáng trăng; thiềm quang; nguyệt quang. Ví dụ : - 凄清的月光。 ánh trăng lạnh lẽo.. - 我们来要月光石 Chúng tôi ở đây vì mặt trăng.. - 一束月光照在湖面上。 Ánh trăng soi rọi mặt hồ.

Ý Nghĩa của "月光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

月光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh trăng; ánh sáng trăng; thiềm quang; nguyệt quang

月亮的光线,是由太阳光照到月亮上反射出来的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凄清 qīqīng de 月光 yuèguāng

    - ánh trăng lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来要 láiyào 月光 yuèguāng shí

    - Chúng tôi ở đây vì mặt trăng.

  • volume volume

    - 一束 yīshù yuè 光照 guāngzhào zài 湖面 húmiàn shàng

    - Ánh trăng soi rọi mặt hồ.

  • volume volume

    - zài 月光 yuèguāng xià 散步 sànbù

    - Cô đi dạo dưới ánh trăng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月光

  • volume volume

    - 日月 rìyuè 光华 guānghuá

    - ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.

  • volume volume

    - 一束 yīshù yuè 光照 guāngzhào zài 湖面 húmiàn shàng

    - Ánh trăng soi rọi mặt hồ.

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng de 月光 yuèguāng

    - ánh trăng lạnh lẽo.

  • volume volume

    - de 影子 yǐngzi zài 月光 yuèguāng 下变 xiàbiàn 细长 xìcháng le

    - Hình bóng của cô ấy dưới ánh trăng hiện ra vẻ mảnh mai.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • volume volume

    - le 月光 yuèguāng shí

    - Cô ấy đã lấy viên đá mặt trăng.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng xià 月光 yuèguāng 朦胧 ménglóng

    - Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài dāng 月光族 yuèguāngzú gāi 学着 xuézhe 攒些 zǎnxiē qián le

    - Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao