Đọc nhanh: 八月之光 (bát nguyệt chi quang). Ý nghĩa là: Ánh sáng tháng 8 (tiểu thuyết của William Faulkner 威廉 · 福克納 | 威廉 · 福克纳 [Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4]).
八月之光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ánh sáng tháng 8 (tiểu thuyết của William Faulkner 威廉 · 福克納 | 威廉 · 福克纳 [Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4])
Light in August (novel by William Faulkner 威廉·福克納|威廉·福克纳[Wei1 lian2 · Fu2 ke4 na4])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八月之光
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
光›
八›
月›