Đọc nhanh: 月供 (nguyệt cung). Ý nghĩa là: trả nợ hàng tháng, thanh toán thế chấp.
月供 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trả nợ hàng tháng
monthly loan repayment
✪ 2. thanh toán thế chấp
mortgage payment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月供
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 虽然 公司 不 提供 工作餐 , 但是 每月 会有 餐补
- Mặc dù công ty không cung cấp suất ăn ca nhưng sẽ có phụ cấp tiền ăn hàng tháng
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
月›