Đọc nhanh: 最低潮位 (tối đê triều vị). Ý nghĩa là: thủy triều thấp nhất.
最低潮位 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủy triều thấp nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最低潮位
- 我 最 喜爱 的 两位
- Hai người yêu thích của tôi.
- 他 抢占 了 最好 的 座位
- Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 她 的 地位 很 低
- Địa vị của cô ấy rất thấp.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 历史 上 哪位 皇上 最 圣明 ?
- Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 他 是 我 最好 的 一位 顾客
- Anh ấy là khách hàng tốt nhất của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
低›
最›
潮›