更次 gēng cì
volume volume

Từ hán việt: 【canh thứ】

Đọc nhanh: 更次 (canh thứ). Ý nghĩa là: canh; một canh. Ví dụ : - 睡了约有一个更次。 ngủ khoảng một canh giờ.

Ý Nghĩa của "更次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

更次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. canh; một canh

指夜间一更 (约两小时) 长的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuì le yuē yǒu 一个 yígè gèng

    - ngủ khoảng một canh giờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更次

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 以往 yǐwǎng 更难 gèngnán

    - Kỳ thi lần này khó hơn trước đây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 菜单 càidān 每周 měizhōu 更新 gēngxīn 一次 yīcì

    - Thực đơn của họ được cập nhật hàng tuần.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 我会 wǒhuì zuò 更好 gènghǎo

    - Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé shì 次要 cìyào de 质量 zhìliàng gèng 重要 zhòngyào

    - Giá cả là yếu tố phụ, chất lượng quan trọng hơn.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • volume volume

    - shuì le yuē yǒu 一个 yígè gèng

    - ngủ khoảng một canh giờ.

  • volume volume

    - 这次 zhècì de 设计 shèjì 更为 gèngwéi 简单 jiǎndān

    - Thiết kế lần này đơn giản hơn.

  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì de 脸部 liǎnbù 护理 hùlǐ ràng de 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 光滑 guānghuá

    - Việc chăm sóc da mặt mỗi tuần giúp da cô ấy mịn màng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao