Đọc nhanh: 更夫 (canh phu). Ý nghĩa là: người tuần đêm điểm canh; phu đi tuần và báo canh, tuần phiên.
更夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người tuần đêm điểm canh; phu đi tuần và báo canh
旧时打更巡夜的人又叫"更人"
✪ 2. tuần phiên
旧时打更巡夜的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更夫
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
更›