Đọc nhanh: 更鼓 (canh cổ). Ý nghĩa là: tiếng trống canh, trống canh; canh cổ.
更鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng trống canh
报更的鼓声
✪ 2. trống canh; canh cổ
旧时报更所用的鼓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更鼓
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 鼓 起风 让 火 更 旺
- Anh ấy thổi gió để lửa cháy mạnh hơn.
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 他 的 鼓励 使得 我 更 有 信心
- Sự khích lệ của anh ấy khiến tôi tự tin hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
更›
鼓›