Đọc nhanh: 曳引车 (duệ dẫn xa). Ý nghĩa là: (Tw) đơn vị máy kéo, động lực chính.
曳引车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) đơn vị máy kéo
(Tw) tractor unit
✪ 2. động lực chính
prime mover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曳引车
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 汽车 引擎 突然 爆炸 了
- Động cơ ô tô đột nhiên phát nổ.
- 新车 的 貌 吸引 别人
- Ngoại hình của chiếc xe mới hấp dẫn người ta.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
曳›
车›