Đọc nhanh: 曲目 (khúc mục). Ý nghĩa là: tác phẩm âm nhạc, chương trình, tiết mục. Ví dụ : - 我告诉你的都是经典曲目 Tôi đang đưa cho bạn tên bài hát cổ điển.
曲目 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm âm nhạc
piece of music
✪ 2. chương trình
program
✪ 3. tiết mục
repertoire
✪ 4. bài hát
song
- 我 告诉 你 的 都 是 经典 曲目
- Tôi đang đưa cho bạn tên bài hát cổ điển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 我 告诉 你 的 都 是 经典 曲目
- Tôi đang đưa cho bạn tên bài hát cổ điển.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
目›