Đọc nhanh: 曲池穴 (khúc trì huyệt). Ý nghĩa là: Huyệt Quchi LI11, ở cuối bên của nếp gấp khuỷu tay.
✪ 1. Huyệt Quchi LI11, ở cuối bên của nếp gấp khuỷu tay
Quchi acupoint LI11, at the lateral end of the elbow crease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲池穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
池›
穴›