Đọc nhanh: 曲射炮 (khúc xạ pháo). Ý nghĩa là: pháo cầu vòng; khúc xạ pháo (súng cối, đại bác).
曲射炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo cầu vòng; khúc xạ pháo (súng cối, đại bác)
初速小、弹道弯曲的一类火炮,如迫击炮、榴弹炮等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲射炮
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
曲›
炮›