曲奇 qū qí
volume volume

Từ hán việt: 【khúc kì】

Đọc nhanh: 曲奇 (khúc kì). Ý nghĩa là: cookie (từ khóa vay qua tiếng Quảng Đông 曲奇 kuk1 kei4). Ví dụ : - 不是你的曲奇 Đó không phải là cookie của bạn.. - 你想吃一块曲奇 Bạn muốn một cái bánh quy?. - 杰克能吃块曲奇吗 Tôi có thể ăn bánh quy không?

Ý Nghĩa của "曲奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曲奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cookie (từ khóa vay qua tiếng Quảng Đông 曲奇 kuk1 kei4)

cookie (loanword via Cantonese 曲奇 kuk1 kei4)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不是 búshì de 曲奇 qǔqí

    - Đó không phải là cookie của bạn.

  • volume volume

    - xiǎng chī 一块 yīkuài 曲奇 qǔqí

    - Bạn muốn một cái bánh quy?

  • volume volume

    - 杰克 jiékè néng chī kuài 曲奇 qǔqí ma

    - Tôi có thể ăn bánh quy không?

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 曲奇 qǔqí 吧台 bātái

    - Không phải là thanh cookie.

  • volume volume

    - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲奇

  • volume volume

    - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • volume volume

    - 杰克 jiékè néng chī kuài 曲奇 qǔqí ma

    - Tôi có thể ăn bánh quy không?

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 曲奇 qǔqí 吧台 bātái

    - Không phải là thanh cookie.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 以羽 yǐyǔ 为主 wéizhǔ

    - Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.

  • volume volume

    - 乐团 yuètuán zài 演奏 yǎnzòu 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.

  • volume volume

    - 不是 búshì de 曲奇 qǔqí

    - Đó không phải là cookie của bạn.

  • volume volume

    - 丑支 chǒuzhī 所在 suǒzài yǒu 奇妙 qímiào

    - Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.

  • volume volume

    - xiǎng chī 一块 yīkuài 曲奇 qǔqí

    - Bạn muốn một cái bánh quy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao