暴骨 bào gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bộc cốt】

Đọc nhanh: 暴骨 (bộc cốt). Ý nghĩa là: Để lộ hài cốt; chết phơi xương. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Khô phúc chiết di; thủ thân phân li; bộc cốt thảo trạch 刳腹折頤; 首身分離; 暴骨草澤 (Tần sách tứ 秦策四) Bụng bị mổ; mép má bị rạch; đầu thân chia lìa; xương phơi ngoài đồng hoang bên chằm nước..

Ý Nghĩa của "暴骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暴骨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Để lộ hài cốt; chết phơi xương. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Khô phúc chiết di; thủ thân phân li; bộc cốt thảo trạch 刳腹折頤; 首身分離; 暴骨草澤 (Tần sách tứ 秦策四) Bụng bị mổ; mép má bị rạch; đầu thân chia lìa; xương phơi ngoài đồng hoang bên chằm nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴骨

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - rén de 骨头 gǔtóu yóu 206 kuài 组成 zǔchéng

    - Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián gāo 普考 pǔkǎo de bào 名人 míngrén shù 暴增 bàozēng le 一萬人 yīwànrén

    - Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.

  • volume volume

    - 一骨碌 yīgūlù cóng 床上 chuángshàng 爬起来 páqǐlai

    - anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 来得 láide tài 突然 tūrán 一时间 yīshíjiān méi le 主心骨 zhǔxīngǔ

    - sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao