Đọc nhanh: 暴热 (bạo nhiệt). Ý nghĩa là: sóng nóng đột ngột (thời tiết), để trở nên phổ biến một cách nhanh chóng, Xu hướng.
暴热 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sóng nóng đột ngột (thời tiết)
sudden heat wave (weather)
✪ 2. để trở nên phổ biến một cách nhanh chóng
to get popular quickly
✪ 3. Xu hướng
to trend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴热
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
热›