Đọc nhanh: 暴布 (bộc bố). Ý nghĩa là: Vải trắng..
暴布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải trắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
暴›