Đọc nhanh: 暴亡 (bạo vong). Ý nghĩa là: lăn đùng.
暴亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn đùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴亡
- 亡命 他 乡
- lưu vong nơi xứ người
- 他 亡故 了
- Anh ấy qua đời rồi.
- 他亡 了 信心
- Anh ấy mất đi sự tự tin.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
暴›