volume volume

Từ hán việt: 【mộc】

Đọc nhanh: (mộc). Ý nghĩa là: mưa nhỏ; mưa bụi; mưa phùn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa nhỏ; mưa bụi; mưa phùn

霡霂:小雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBED (一月水木)
    • Bảng mã:U+9702
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp