暮秋 mùqiū
volume volume

Từ hán việt: 【mộ thu】

Đọc nhanh: 暮秋 (mộ thu). Ý nghĩa là: tàn thu; cuối thu.

Ý Nghĩa của "暮秋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tàn thu; cuối thu

阴历九月,秋季的末期

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮秋

  • volume volume

    - xìng qiū

    - Anh ấy họ Thu.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián qiū 真不错 zhēnbùcuò

    - thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.

  • volume volume

    - 麦秋 màiqiū 已经 yǐjīng 到来 dàolái le

    - Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng zài 投暮前 tóumùqián 回家 huíjiā

    - Anh ấy quyết định về nhà trước khi trời tối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相识 xiāngshí zài 那个 nàgè qiū

    - Họ quen nhau vào mùa thu đó.

  • volume volume

    - hǎo xiǎng 携手 xiéshǒu cóng 天光 tiānguāng 乍破 zhàpò 走到 zǒudào 雪白 xuěbái tóu

    - cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 中秋节 zhōngqiūjié shì ma

    - Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKA (廿日大日)
    • Bảng mã:U+66AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao