Đọc nhanh: 暮气 (mộ khí). Ý nghĩa là: dáng vẻ già nua; dáng vẻ cằn cỗi; mộ khí. Ví dụ : - 暮气沉沉。 vẻ già nua cằn cỗi.
暮气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dáng vẻ già nua; dáng vẻ cằn cỗi; mộ khí
不振作的精神和疲疲塌塌不求进取的作风 (跟''朝气''相对)
- 暮气沉沉
- vẻ già nua cằn cỗi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮气
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 暮气沉沉
- vẻ già nua cằn cỗi.
- 暮气沉沉
- không khí trầm lắng.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暮›
气›