暮气 mùqì
volume volume

Từ hán việt: 【mộ khí】

Đọc nhanh: 暮气 (mộ khí). Ý nghĩa là: dáng vẻ già nua; dáng vẻ cằn cỗi; mộ khí. Ví dụ : - 暮气沉沉。 vẻ già nua cằn cỗi.

Ý Nghĩa của "暮气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暮气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dáng vẻ già nua; dáng vẻ cằn cỗi; mộ khí

不振作的精神和疲疲塌塌不求进取的作风 (跟''朝气''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暮气沉沉 mùqìchénchén

    - vẻ già nua cằn cỗi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮气

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 暮气沉沉 mùqìchénchén

    - vẻ già nua cằn cỗi.

  • volume volume

    - 暮气沉沉 mùqìchénchén

    - không khí trầm lắng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKA (廿日大日)
    • Bảng mã:U+66AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao