Đọc nhanh: 暗色 (ám sắc). Ý nghĩa là: màu sẫm.
暗色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sẫm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗色
- 天色 阴暗
- sắc trời u ám
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 阴暗 的 脸色
- sắc mặt u ám
- 衣服 的 颜色 很 暗
- Màu sắc của quần áo này tối quá.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 房子 是 米色 的 但 阴影 使 房子 显得 暗色 重重
- Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.
- 你 的 车 是 暗红色 的 吗 ?
- Xe của bạn là cái màu đỏ đậm phải không?
- 太阳 已经 落山 , 天色 渐渐 暗 下来 了
- mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
色›