暗色 ànsè
volume volume

Từ hán việt: 【ám sắc】

Đọc nhanh: 暗色 (ám sắc). Ý nghĩa là: màu sẫm.

Ý Nghĩa của "暗色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu sẫm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗色

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 阴暗 yīnàn

    - sắc trời u ám

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 灰暗 huīàn

    - trời u ám; trời ảm đạm

  • volume volume

    - 阴暗 yīnàn de 脸色 liǎnsè

    - sắc mặt u ám

  • volume volume

    - 衣服 yīfú de 颜色 yánsè hěn àn

    - Màu sắc của quần áo này tối quá.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 天色 tiānsè 渐渐 jiànjiàn 变暗 biànàn

    - Chiều tối, trời dần dần tối lại.

  • volume volume

    - 房子 fángzi shì 米色 mǐsè de dàn 阴影 yīnyǐng 使 shǐ 房子 fángzi 显得 xiǎnde 暗色 ànsè 重重 chóngchóng

    - Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.

  • volume volume

    - de chē shì 暗红色 ànhóngsè de ma

    - Xe của bạn là cái màu đỏ đậm phải không?

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 落山 luòshān 天色 tiānsè 渐渐 jiànjiàn àn 下来 xiàlai le

    - mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa