Đọc nhanh: 暗井 (ám tỉnh). Ý nghĩa là: trục mù, ngủ gật, hầm tối.
暗井 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trục mù
blind shaft
✪ 2. ngủ gật
winze
✪ 3. hầm tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗井
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 井底
- Đáy giếng.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
暗›