Đọc nhanh: 暖阁 (noãn các). Ý nghĩa là: buồng lò sưởi.
暖阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng lò sưởi
旧时为了设炉取暖在大屋子里隔出来的小房间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖阁
- 他 的 手 很 暖
- Tay anh ấy rất ấm áp.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 把 小屋 的 阁楼 当作 阅读室
- Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
- 他 用 话语 暖和 着 她 受伤 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.
- 他 的 那些 鼓励 话 暖 我 的 心
- Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.
- 他 用 笑容 暖 了 我 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim tôi bằng nụ cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
阁›