Đọc nhanh: 暗疮 (ám sang). Ý nghĩa là: mụn. Ví dụ : - 用作做暗疮面膜和磨砂膏,可去死皮 Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
暗疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn
acne
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗疮
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 他 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ám chỉ tôi không nên nói gì.
- 他 暗示 他 将 做 这项 工作
- Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
疮›