Đọc nhanh: 海枣树 (hải táo thụ). Ý nghĩa là: chà là.
海枣树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chà là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海枣树
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 枣树 伸出 刚劲 的 树枝
- cây táo giương những cành mạnh mẽ.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 椰树 在 海边 很 常见
- Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.
- 房后 有 几棵 枣树
- Sau nhà trồng mấy cây táo.
- 枣树 上 结满 了 果
- Trên cây táo đỏ đầy đủ.
- 门口 有棵 大 枣树
- Có một cây táo đỏ lớn trước cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
树›
海›