Đọc nhanh: 智利 (trí lợi). Ý nghĩa là: Chi Lê; Chile; Chí Lợi.
✪ 1. Chi Lê; Chile; Chí Lợi
智利南美洲西南部的一个国家,有很长的沿太平洋的海岸线1541年成为西班牙殖民地,1818年宣布独立圣地亚哥是该国首都及最大城市人口 15,665,216 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智利
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
智›