Đọc nhanh: 晶明 (tinh minh). Ý nghĩa là: sáng, sáng bóng.
晶明 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng
bright
✪ 2. sáng bóng
shiny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶明
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
晶›