Đọc nhanh: 普希金 (phổ hi kim). Ý nghĩa là: Alexandr Sergeevich Pushkin (1799-1837), nhà thơ lãng mạn lớn của Nga.
普希金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alexandr Sergeevich Pushkin (1799-1837), nhà thơ lãng mạn lớn của Nga
Alexandr Sergeevich Pushkin (1799-1837), great Russian romantic poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普希金
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 霍普金斯 法官 在 等 你 采取行动
- Thẩm phán Hopkins sẽ chờ bạn hành động.
- 拾 得 金笔 一支 , 希望 失主 前来 认领
- nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
普›
金›