Đọc nhanh: 普加乔夫 (phổ gia kiều phu). Ý nghĩa là: Yemelyan Ivanovich Pugachov (1742-1775), người Nga Cossack, lãnh đạo cuộc nổi dậy của nông dân 1773-1775 chống lại Catherine Đại đế.
普加乔夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yemelyan Ivanovich Pugachov (1742-1775), người Nga Cossack, lãnh đạo cuộc nổi dậy của nông dân 1773-1775 chống lại Catherine Đại đế
Yemelyan Ivanovich Pugachov (1742-1775), Russian Cossack, leader of peasant rebellion 1773-1775 against Catherine the Great
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普加乔夫
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 社员 的 进项 普遍 有 了 增加
- tiền thu nhập của các xã viên đã tăng lên một cách khá phổ biến
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
加›
夫›
普›