猴靣包树 hóu miàn bāo shù
volume volume

Từ hán việt: 【hầu diện bao thụ】

Đọc nhanh: 猴靣包树 (hầu diện bao thụ). Ý nghĩa là: Cây bao báp.

Ý Nghĩa của "猴靣包树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

猴靣包树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây bao báp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猴靣包树

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi zhe 树枝 shùzhī 儿采 ércǎi 果子吃 guǒzichī

    - Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.

  • volume volume

    - 树干 shùgàn shàng yǒu 大包 dàbāo

    - Thân cây có một cái bướu to.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 撕裂 sīliè 树皮 shùpí lái zuò 食料 shíliào

    - Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.

  • volume volume

    - 猴王 hóuwáng zài 树上 shùshàng 观察 guānchá

    - Vua khỉ quan sát trên cây.

  • volume volume

    - 小猴子 xiǎohóuzi zài 树枝 shùzhī shàng 悠来 yōulái 悠去 yōuqù

    - Con khỉ nhỏ đu đưa qua lại trên cành cây.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 动作 dòngzuò 灵活 línghuó zài 树枝 shùzhī jiān 跳跃 tiàoyuè

    - Con khỉ động tác nhanh nhẹn nhảy qua các cành cây.

  • volume volume

    - zhǐ 猴子 hóuzi dào 树上 shùshàng le

    - Con khỉ đó đã leo lên cây.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 树懒 shùlǎn 一群 yīqún 夜猴 yèhóu 生活 shēnghuó zài 一起 yìqǐ 内部 nèibù 没有 méiyǒu 压力 yālì

    - Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノフノノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHONK (大竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7334
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miàn
    • Âm hán việt: Diện
    • Nét bút:一ノ丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWR (一田口)
    • Bảng mã:U+9763
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp