miàn
volume volume

Từ hán việt: 【diện】

Đọc nhanh: (diện). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 面

variant of 面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miàn
    • Âm hán việt: Diện
    • Nét bút:一ノ丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWR (一田口)
    • Bảng mã:U+9763
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp