Đọc nhanh: 晚稻 (vãn đạo). Ý nghĩa là: lúa mùa; lúa muộn.
晚稻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa mùa; lúa muộn
插秧期比较晚或生长期比较长、成熟期比较晚的稻子一般在夏季插秧或采取间作的办法提前插秧,多在霜降前后收割
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚稻
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 为啥 这么晚 ?
- Tại sao trễ vậy?
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
稻›