Đọc nhanh: 晚路 (vãn lộ). Ý nghĩa là: Đường đi muộn màng. Chỉ con đường công danh chậm trễ..
晚路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường đi muộn màng. Chỉ con đường công danh chậm trễ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚路
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 昨晚 下雪 , 早晨 路面 很 滑
- Tối qua tuyết rơi, sáng sớm mặt đường rất trơn.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 这条 路 晚上 很 黑
- Buổi tối con đường này rất tối.
- 晚上 在 这片 森林 里 迷路 了 , 真的 好 可怕 啊 !
- Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
路›