huī
volume volume

Từ hán việt: 【huy.hồn】

Đọc nhanh: (huy.hồn). Ý nghĩa là: Ái Hồn (tên huyện, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.), ngọc; ngọc hồn (một loại ngọc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ái Hồn (tên huyện, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.)

瑷珲,地名,在黑龙江今作爱辉

✪ 2. ngọc; ngọc hồn (một loại ngọc.)

一种玉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī , Hún
    • Âm hán việt: Huy , Hồn
    • Nét bút:一一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBKQ (一土月大手)
    • Bảng mã:U+73F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp