部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huy.hồn】
Đọc nhanh: 珲 (huy.hồn). Ý nghĩa là: Ái Hồn (tên huyện, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.), ngọc; ngọc hồn (một loại ngọc.).
珲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ái Hồn (tên huyện, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.)
瑷珲,地名,在黑龙江今作爱辉
✪ 2. ngọc; ngọc hồn (một loại ngọc.)
一种玉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珲
珲›
Tập viết