Đọc nhanh: 晒网 (sái võng). Ý nghĩa là: phơi lưới; bữa đực bữa cái.. Ví dụ : - 三天打鱼两天晒网 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
晒网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phơi lưới; bữa đực bữa cái.
渔民捕鱼期间,需要对网进行修补和晾晒,晒网期间渔民可以休息.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
网›